THÔNG SỐ
KHUNG SƯỜN |
|
---|---|
Kích cỡ/Sizes | XS, S, M, ML, L, XL |
Màu sắc/Colors | Black/Red/Blue, White/Orange/Charcoal |
Chất liệu khung/Frame | ALUXX SL-grade Aluminum |
Phuộc/Fork | Hybrid Composite, OverDrive Steerer |
Giảm xóc/Shock | N/A |
CÁC BỘ PHẬN |
|
---|---|
Ghi đông/Handlebar | Giant Connect |
Pô tăng/Stem | Sport |
Cốt yên/Seatpost | Giant D-Fuse Composite |
Yên/Saddle | Giant Contact (Forward) |
Bàn đạp/Pedals | LU-M085 |
HỆ THỐNG BÁNH XE |
|
---|---|
Vành xe/Rims | Giant PR-2 |
Đùm/Hubs | Giant PR-2 |
Căm/Spokes | Giant PR-2 |
Lốp xe/Tires | Giant Gavia AC 2, 700×25, Tubeless |
BỘ TRUYỀN ĐỘNG |
|
---|---|
Tay đề/Shifters | Shimano 105 |
Chuyển đĩa/Front Derailleur | Shimano 105 |
Chuyển líp/Rear Derailleur | Shimano 105 |
Bộ thắng/Brakes | Tektro TK-R540 Giant Specific, Dual Pivot |
Tay thắng/Brake Levers | Shimano 105 |
Bộ líp/Cassette | Shimano 105, 11×32 |
Sên xe/Chain | KMC X11EL-1 |
Giò đĩa/Crankset | FC-RS510, 34/50 |
B.B/Bottom Bracket | Shimano, PressFit RS500 |
KHÁC |
|
---|---|
Trọng lượng/Weight | Trọng lượng có thể thay đổi dựa trên kích cỡ, chất liệu hoàn thiện, chi tiết kim loại và các phụ kiện. |