THÔNG SỐ
KHUNG SƯỜN |
|
---|---|
Kích cỡ/Sizes | One Size |
Màu sắc/Colors | Yellow, Turquoise |
Chất liệu khung/Frame | Aluminum Alloy |
Phuộc/Fork | Giant Steel Fork |
Giảm xóc/Shock | N/A |
CÁC BỘ PHẬN |
|
---|---|
Ghi đông/Handlebar | Aluminum Alloy |
Pô tăng/Stem | Aluminum alloy adjustable vertical rod |
Cốt yên/Seatpost | Aluminum Alloy 30.9 |
Yên/Saddle | Giant |
Bàn đạp/Pedals | VP-816 |
HỆ THỐNG BÁNH XE |
|
---|---|
Vành xe/Rims | Giant Aluminum Alloy |
Đùm/Hubs | – |
Căm/Spokes | – |
Lốp xe/Tires | KENDA K193 26X1.25 |
BỘ TRUYỀN ĐỘNG |
|
---|---|
Tay đề/Shifters | Shimano SL-RS45R-7S |
Chuyển đĩa/Front Derailleur | – |
Chuyển líp/Rear Derailleur | Shimano Tourney |
Bộ thắng/Brakes | Tektro TK836 |
Tay thắng/Brake Levers | Aluminum Alloy V-Brake |
Bộ líp/Cassette | Shimano MFTZ21 7S 14-28T |
Sên xe/Chain | KMC Z51 |
Giò đĩa/Crankset | – |
B.B/Bottom Bracket | – |
KHÁC |
|
---|---|
Trọng lượng/Weight | Trọng lượng có thể thay đổi dựa trên kích cỡ, chất liệu hoàn thiện, chi tiết kim loại và các phụ kiện. |