THÔNG SỐ
KHUNG SƯỜN |
|
---|---|
Kích cỡ/Sizes | XS, S, M, L |
Màu sắc/Colors | Deep Blue/Green, Black/Orange |
Chất liệu khung/Frame | Aluxx SLR grade Aluminum |
Phuộc/Fork | Fox 32 RL Performance with Remote, 27.5″, 100mm Travel, 9mm QR, Tapered |
Giảm xóc/Shock | N/A |
CÁC BỘ PHẬN |
|
---|---|
Ghi đông/Handlebar | Giant Connect XC Flat, 620 x 31.8mm |
Pô tăng/Stem | Giant Connect, 8 degree rise |
Cốt yên/Seatpost | Giant Connect Composite |
Yên/Saddle | Giant Contact, Neutral |
Bàn đạp/Pedals | Wellgo R200B |
HỆ THỐNG BÁNH XE |
|
---|---|
Vành xe/Rims | Giant XC2 27.5 |
Đùm/Hubs | [F] Giant Sport QR ,loose ball [R] Giant Tracker, sealed bearing |
Căm/Spokes | Sapim Race |
Lốp xe/Tires | Maxxis Maxxlite M340 Fold 27.5×1.95 |
BỘ TRUYỀN ĐỘNG |
|
---|---|
Tay đề/Shifters | Shimano SLX, 2×11 Speed |
Chuyển đĩa/Front Derailleur | Shimano SLX |
Chuyển líp/Rear Derailleur | Shimano XT, 11-speed |
Bộ thắng/Brakes | Shimano SLX, 160mm rotors |
Tay thắng/Brake Levers | Shimano SLX |
Bộ líp/Cassette | Shimano SLX M7000 11-42, 11s |
Sên xe/Chain | Shimano CN-HG601 |
Giò đĩa/Crankset | Shimano SLX 36/26 |
B.B/Bottom Bracket | Shimano Press Fit |
KHÁC |
|
---|---|
Trọng lượng/Weight | Trọng lượng có thể thay đổi dựa trên kích cỡ, chất liệu hoàn thiện, chi tiết kim loại và các phụ kiện. |