THÔNG SỐ
KHUNG SƯỜN |
|
---|---|
Kích cỡ/Sizes | XS, S, M |
Màu sắc/Colors | Satin/Charcoal/Orange |
Chất liệu khung/Frame | CoMax Composite Technology |
Phuộc/Fork | Advanced-Grade Composite, ALUXX OverDrive Steerer |
Giảm xóc/Shock | N/A |
CÁC BỘ PHẬN |
|
---|---|
Ghi đông/Handlebar | Giant Connect Flat |
Pô tăng/Stem | Giant Connect, 31.8 |
Cốt yên/Seatpost | Giant D-Fuse Composite |
Yên/Saddle | Contact (Neutral) |
HỆ THỐNG BÁNH XE |
|
---|---|
Vành xe/Rims | Giant PR-2 Disc Wheelset,Tubeless |
Đùm/Hubs | Sealed Bearing |
Căm/Spokes | Sealed Bearing |
Lốp xe/Tires | Giant Gavia AC 2, 700×28 Tubeless |
BỘ TRUYỀN ĐỘNG |
|
---|---|
Tay đề/Shifters | Shimano Tiagra |
Chuyển đĩa/Front Derailleur | Shimano FD4700 |
Chuyển líp/Rear Derailleur | Shimano RD4700 |
Bộ thắng/Brakes | Shimano M395 |
Tay thắng/Brake Levers | Shimano M315 |
Bộ líp/Cassette | Shimano CS4700, 11×34 |
Sên xe/Chain | KMC X10 with Missing Link |
Giò đĩa/Crankset | FC-RS400, 34/50 |
B.B/Bottom Bracket | Shimano -RS500 |
KHÁC |
|
---|---|
Trọng lượng/Weight | Trọng lượng có thể thay đổi dựa trên kích cỡ, chất liệu hoàn thiện, chi tiết kim loại và các phụ kiện. |