THÔNG SỐ
KHUNG SƯỜN |
|
---|---|
Kích cỡ/Sizes | XS,S |
Màu sắc/Colors | Carbon / Charcoal / Chrome, Metallic Orange / Metallic Black / White |
Chất liệu khung/Frame | Advanced SL-Grade Composite, integrated seatpost |
Phuộc/Fork | Advanced SL-Grade Composite, full-composite OverDrive 2 steerer |
Giảm xóc/Shock | N/A |
CÁC BỘ PHẬN |
|
---|---|
Ghi đông/Handlebar | Giant Contact SL |
Pô tăng/Stem | Giant Contact SL |
Cốt yên/Seatpost | Advanced SL-Grade Composite, integrated Design |
Yên/Saddle | Giant Contact SL (forward) |
Bàn đạp/Pedals | N/A |
HỆ THỐNG BÁNH XE |
|
---|---|
Vành xe/Rims | Giant SLR-1 WheelSystem (F:30mm, R:30mm) |
Đùm/Hubs | Giant SLR-1 WheelSystem |
Căm/Spokes | Giant SLR-1 WheelSystem |
Lốp xe/Tires | Giant Gavia AC 0 tubeless, 700×25, folding |
BỘ TRUYỀN ĐỘNG |
|
---|---|
Tay đề/Shifters | Shimano Ultegra |
Chuyển đĩa/Front Derailleur | Shimano Ultegra |
Chuyển líp/Rear Derailleur | Shimano Ultegra |
Bộ thắng/Brakes | Shimano Ultegra |
Tay thắng/Brake Levers | Shimano Ultegra |
Bộ líp/Cassette | Shimano Ultegra, 11×34 |
Sên xe/Chain | KMC X11SL-1 |
Giò đĩa/Crankset | Shimano Ultegra, 34/50 |
B.B/Bottom Bracket | Shimano Press Fit |
KHÁC |
|
---|---|
Trọng lượng/Weight | Trọng lượng có thể thay đổi dựa trên kích cỡ, chất liệu hoàn thiện, chi tiết kim loại và các phụ kiện. |