THÔNG SỐ
KHUNG SƯỜN |
|
---|---|
Kích cỡ/Sizes | XS |
Màu sắc/Colors | Electric Blue |
Chất liệu khung/Frame | Advanced SL-Grade Composite, integrated seatpost |
Phuộc/Fork | Advanced SL-Grade Composite, full-composite OverDrive 2 steerer |
Giảm xóc/Shock | N/A |
CÁC BỘ PHẬN |
|
---|---|
Ghi đông/Handlebar | Giant Contact SLR |
Pô tăng/Stem | Giant Contact SLR |
Cốt yên/Seatpost | Advanced SL-Grade Carbon Composite, integrated Design |
Yên/Saddle | Contact SLR (Forward) |
Bàn đạp/Pedals | N/A |
HỆ THỐNG BÁNH XE |
|
---|---|
Vành xe/Rims | Giant SLR-0 WheelSystem (F:42mm, R:42mm) |
Đùm/Hubs | Giant SLR-0 WheelSystem |
Căm/Spokes | Giant SLR-0 WheelSystem |
Lốp xe/Tires | Giant Gavia AC 0 tubeless 700x25mm |
BỘ TRUYỀN ĐỘNG |
|
---|---|
Tay đề/Shifters | Shimano Dura-Ace Di2 |
Chuyển đĩa/Front Derailleur | Shimano Dura-Ace Di2 |
Chuyển líp/Rear Derailleur | Shimano Dura-Ace Di2 |
Bộ thắng/Brakes | Shimano Dura-Ace |
Tay thắng/Brake Levers | Shimano Dura-Ace Di2 |
Bộ líp/Cassette | Shimano Dura-Ace, 11×28 |
Sên xe/Chain | Shimano CN-HG901 |
Giò đĩa/Crankset | Shimano Dura-Ace with power meter, 36/52 |
B.B/Bottom Bracket | Shimano Press Fit |
KHÁC |
|
---|---|
Trọng lượng/Weight | Trọng lượng có thể thay đổi dựa trên kích cỡ, chất liệu hoàn thiện, chi tiết kim loại và các phụ kiện. |