THÔNG SỐ
KHUNG SƯỜN |
|
---|---|
Kích cỡ/Sizes | XS, S, M, ML |
Màu sắc/Colors | Metallic Black |
Chất liệu khung/Frame | Advanced-Grade Composite, disc |
Phuộc/Fork | Advanced-Grade Composite, alloy OverDrive steerer, disc |
Giảm xóc/Shock | N/A |
CÁC BỘ PHẬN |
|
---|---|
Ghi đông/Handlebar | Giant Connect, flat |
Pô tăng/Stem | Giant Contact, 8-degree |
Cốt yên/Seatpost | Giant D-Fuse, composite |
Yên/Saddle | Giant Contact (neutral) |
Bàn đạp/Pedals | N/A |
HỆ THỐNG BÁNH XE |
|
---|---|
Vành xe/Rims | Giant P-R2 Disc wheelset |
Đùm/Hubs | Giant P-R2 Disc wheelset, 12mm thru-axle |
Căm/Spokes | Giant P-R2 Disc wheelset |
Lốp xe/Tires | Giant Gavia Fondo 2, tubeless, 700×32 |
BỘ TRUYỀN ĐỘNG |
|
---|---|
Tay đề/Shifters | Shimano RS700 |
Chuyển đĩa/Front Derailleur | Shimano 105 |
Chuyển líp/Rear Derailleur | Shimano 105 |
Bộ thắng/Brakes | TRP TKD-84 |
Tay thắng/Brake Levers | TRP |
Bộ líp/Cassette | Shimano CS-HG700, 11×34 |
Sên xe/Chain | KMC X11EL-1 |
Giò đĩa/Crankset | Shimano 105, 34/50 |
B.B/Bottom Bracket | Shimano, press fit |
KHÁC |
|
---|---|
Extras | Contact Ergo Max bar end |
Trọng lượng/Weight | Trọng lượng có thể thay đổi dựa trên kích cỡ, chất liệu hoàn thiện, chi tiết kim loại và các phụ kiện. |