THÔNG SỐ
KHUNG SƯỜN |
|
---|---|
Kích cỡ/Sizes | One Size |
Màu sắc/Colors | Gloss White, Gloss Blue, Gloss Black |
Chất liệu khung/Frame | Aluminum alloy |
Phuộc/Fork | Suspension Fork |
Giảm xóc/Shock | – |
CÁC BỘ PHẬN |
|
---|---|
Ghi đông/Handlebar | Aluminum alloy |
Pô tăng/Stem | Aluminum alloy |
Cốt yên/Seatpost | Aluminum alloy |
Yên/Saddle | Giant saddle |
Bàn đạp/Pedals | Alloy |
HỆ THỐNG BÁNH XE |
|
---|---|
Vành xe/Rims | Aluminum alloy |
Đùm/Hubs | Aluminum alloy |
Căm/Spokes | Stainless |
Lốp xe/Tires | Kenda K934 26×1.95 tires |
BỘ TRUYỀN ĐỘNG |
|
---|---|
Tay đề/Shifters | Shimano 21s |
Chuyển đĩa/Front Derailleur | Shimano Tourney |
Chuyển líp/Rear Derailleur | Shimano Tourney |
Bộ thắng/Brakes | Aluminum Alloy V-Brake |
Tay thắng/Brake Levers | Alloy |
Bộ líp/Cassette | Shimano MF-TZ500-7 |
Sên xe/Chain | KMC |
Giò đĩa/Crankset | 42/34/24T |
B.B/Bottom Bracket | Cartridge |
KHÁC |
|
---|---|
Trọng lượng/Weight | Trọng lượng có thể thay đổi dựa trên kích cỡ, chất liệu hoàn thiện, chi tiết kim loại và các phụ kiện. |