THÔNG SỐ
KHUNG SƯỜN |
|
---|---|
Kích cỡ/Sizes | XS, S, M, L, XL |
Màu sắc/Colors | Deep Blue/Yellow |
Chất liệu khung/Frame | CoMax Composite Technology |
Phuộc/Fork | Giant Composite, ALUXX Steerer |
Giảm xóc/Shock | N/A |
CÁC BỘ PHẬN |
|
---|---|
Ghi đông/Handlebar | Giant Connect XR Ergo-Control |
Pô tăng/Stem | Giant Connect, 31.8 |
Cốt yên/Seatpost | Giant Connect Composite, 27.2 |
Yên/Saddle | Giant Contact, Neutral |
BỘ TRUYỀN ĐỘNG |
|
---|---|
Tay đề/Shifters | Shimano 105 |
Chuyển đĩa/Front Derailleur | Shimano 105 |
Chuyển líp/Rear Derailleur | Shimano 105 |
Bộ thắng/Brakes | TRP Spyre C |
Tay thắng/Brake Levers | Giant Ergo-Control Sub Lever |
Bộ líp/Cassette | Shimano 5800 11-32, 11-Speed |
Sên xe/Chain | KMC X11L w/ Missing Link |
Giò đĩa/Crankset | Shimano FC-5800, 50/34 |
B.B/Bottom Bracket | Shimano BB-RS500 |
HỆ THỐNG BÁNH XE |
|
---|---|
Vành xe/Rims | Giant P-X2 Wheelset 28H/32H |
Lốp xe/Tires | Giant P-SLX2 Puncture Protect, 700×32, 60TPI, Foldable |
KHÁC |
|
---|---|
Trọng lượng/Weight | Trọng lượng có thể thay đổi dựa trên kích cỡ, chất liệu hoàn thiện, chi tiết kim loại và các phụ kiện. |