THÔNG SỐ KỸ THUẬT
KHUNG SƯỜN |
|
---|---|
Kích cỡ/Sizes | XS, S, M |
Màu sắc/Colors | Black |
Chất liệu khung/Frame | ALUXX-Grade Aluminum, disc |
Phuộc/Fork | Advanced-Grade Composite, full-composite OverDrive steerer, disc |
Giảm xóc/Shock | N/A |
CÁC BỘ PHẬN |
|
---|---|
Ghi đông/Handlebar | Giant Connect (XS:40cm, S:40cm, M:42cm) |
Pô tăng/Stem | Giant Contact (XS:80mm, S:90mm, M:100mm) |
Cốt yên/Seatpost | Giant D-Fuse, composite, 14mm offset |
Yên/Saddle | Giant Approach |
Bàn đạp/Pedals | Platform pedal |
HỆ THỐNG BÁNH XE |
|
---|---|
Vành xe/Rims | Giant P-R2 Disc wheelset |
Đùm/Hubs | Giant P-R2 Disc wheelset |
Căm/Spokes |
Giant P-R2 Disc wheelset
|
Lốp xe/Tires | Giant Gavia Fondo 2, tubeless, 700x28c (30mm) |
BỘ TRUYỀN ĐỘNG |
|
---|---|
Tay đề/Shifters | Shimano 105 2×11 |
Chuyển dĩa/Front Derailleur | Shimano 105 2-speed |
Chuyển líp/Rear Derailleur | Shimano 105 GS 11-speed |
Bộ thắng/Brakes |
Shimano 105 hydraulic, Giant MPH rotors [F]160mm, [R]140mm
|
Tay thắng/Brake Levers | Shimano 105 |
Bộ líp/Cassette | Shimano 105,11×34 |
Sên xe/Chain | KMC X11EL-1 |
Giò dĩa/Crankset | Shimano FC-RS510, 34/50 (XS:170mm, S:170mm, M:172.5mm) |
B.B/Bottom Bracket | Shimano, press fit |
KHÁC |
|
---|---|
Trọng lượng/Weight | Trọng lượng có thể thay đổi dựa trên kích cỡ, chất liệu hoàn thiện, chi tiết kim loại và các phụ kiện. |