THÔNG SỐ
KHUNG SƯỜN |
|
---|---|
Kích cỡ/Sizes | XS, S, M |
Màu sắc/Colors | Matte/Black/Orange, Matte/Charcoal/Neon Green |
Chất liệu khung/Frame | ALUXX SLR-Grade Aluminum |
Phuộc/Fork | SR Suntour Raidon RL-R 27.5″, 100mm Travel, QR15x110mm, Remote Lockout, Tapered |
Giảm xóc/Shock | N/A |
CÁC BỘ PHẬN |
|
---|---|
Ghi đông/Handlebar | Giant Connect XC Flat, 620 x 31.8mm |
Pô tăng/Stem | Giant Connect, 8 Degree |
Cốt yên/Seatpost | Giant Connect |
Yên/Saddle | Giant Contact (Neutral) |
Bàn đạp/Pedals | Wellgo M255RB |
HỆ THỐNG BÁNH XE |
|
---|---|
Vành xe/Rims | Giant XCR 1 27.5 Carbon WheelSystem [F] Boost 15×110 [R] 12×142 NUN XD Driver Body |
Đùm/Hubs | N/A |
Căm/Spokes | N/A |
Lốp xe/Tires | Maxxis Pace M333RU TLR 27.5X2.10 60TPI Folding , Tubeless |
BỘ TRUYỀN ĐỘNG |
|
---|---|
Tay đề/Shifters | Shimano SLX, 2×11 |
Chuyển đĩa/Front Derailleur | Shimano SLX |
Chuyển líp/Rear Derailleur | Shimano XT, Shadow+ |
Bộ thắng/Brakes | Tektro TRP Slate T4, [F] 180mm [R] 160mm, hydraulic disc |
Tay thắng/Brake Levers | Tektro TRP Slate T4 |
Bộ líp/Cassette | Shimano SLX M7000, 11-42t |
Sên xe/Chain | KMC X11-1 |
Giò đĩa/Crankset | Shimano SLX, 28/38t |
B.B/Bottom Bracket | Shimano PressFit |
KHÁC |
|
---|---|
Trọng lượng/Weight | Trọng lượng có thể thay đổi dựa trên kích cỡ, chất liệu hoàn thiện, chi tiết kim loại và các phụ kiện. |