THÔNG SỐ
KHUNG SƯỜN |
|
---|---|
Kích cỡ/Sizes | S |
Màu sắc/Colors | Black/Blue, Yellow/Blue |
Chất liệu khung/Frame | Aluxx SLR grade Aluminum |
Phuộc/Fork | SR Suntour Epixon RL R 27.5″, 100mm Travel, Remote lockout, QR, Tapered |
Giảm xóc/Shock | N/A |
CÁC BỘ PHẬN |
|
---|---|
Ghi đông/Handlebar | Giant Connect XC Flat, 620 x 31.8mm |
Pô tăng/Stem | Giant Connect, 8 degree rise |
Cốt yên/Seatpost | Giant Connect |
Yên/Saddle | Giant Contact, Neutral |
Bàn đạp/Pedals | Wellgo R200B |
HỆ THỐNG BÁNH XE |
|
---|---|
Vành xe/Rims | Giant XC3 27.5 |
Đùm/Hubs | [F] Giant Sport QR ,loose ball [R] Giant Tracker, sealed bearing |
Căm/Spokes | Sapim Race |
Lốp xe/Tires | Maxxis Maxxlite M340 Wired 27.5×1.95″ |
BỘ TRUYỀN ĐỘNG |
|
---|---|
Tay đề/Shifters | Shimano SLX, 3×10 Speed |
Chuyển đĩa/Front Derailleur | Shimano SLX |
Chuyển líp/Rear Derailleur | Shimano SLX |
Bộ thắng/Brakes | TRP Slate T4 hydraulic disc, 160mm rotors |
Tay thắng/Brake Levers | TRP Slate T4 |
Bộ líp/Cassette | Shimano HG50 11-36, 10s |
Sên xe/Chain | KMC X10 |
Giò đĩa/Crankset | Shimano SLX 40/30/22 |
B.B/Bottom Bracket | Shimano Press Fit |
KHÁC |
|
---|---|
Trọng lượng/Weight | Trọng lượng có thể thay đổi dựa trên kích cỡ, chất liệu hoàn thiện, chi tiết kim loại và các phụ kiện. |