THÔNG SỐ KỸ THUẬT
KHUNG SƯỜN |
|
---|---|
Kích cỡ/Sizes | one size |
Màu sắc/Colors | Azure Blue |
Chất liệu khung/Frame | ALUXX-Grade Aluminum |
Phuộc/Fork | SR XCT L24, coil, 80mm, lockout |
Giảm xóc/Shock | N/A |
CÁC BỘ PHẬN |
|
---|---|
Ghi đông/Handlebar | Giant Sport, alloy, 31.8mm |
Pô tăng/Stem | forged alloy, 0-degree |
Cốt yên/Seatpost | alloy, two-bolt, 30.9x300mm |
Yên/Saddle | Giant Jr. Sport |
Bàn đạp/Pedals | platform |
HỆ THỐNG BÁNH XE |
|
---|---|
Vành xe/Rims | Giant 24″, alloy, 28mm inner width |
Đùm/Hubs | Giant Disc, 28h, QR, alloy, disc |
Căm/Spokes | stainless, 14g |
Lốp xe/Tires | Kenda Karma, 24×2.2″ |
BỘ TRUYỀN ĐỘNG |
|
---|---|
Tay đề/Shifters | microSHIFT Advent, 1×8 |
Chuyển dĩa/Front Derailleur | N/A |
Chuyển líp/Rear Derailleur | microSHIFT Advent |
Bộ thắng/Brakes | Tektro HD-J285, hydraulic [F]180mm, [R]160mm rotors |
Tay thắng/Brake Levers | Tektro HD-J285 |
Bộ líp/Cassette | microSHIFT Advent, 12×42 |
Sên xe/Chain | KMC Z8.3 |
Giò dĩa/Crankset | alloy forged, 30t, 140mm |
B.B/Bottom Bracket | cartridge |
KHÁC |
|
---|---|
Trọng lượng/Weight | Trọng lượng có thể thay đổi dựa trên kích cỡ, chất liệu hoàn thiện, chi tiết kim loại và các phụ kiện. |