THÔNG SỐ
KHUNG SƯỜN |
|
---|---|
Kích cỡ/Sizes | XS, S, M |
Màu sắc/Colors | Matte Composite/Gloss Black |
Chất liệu khung/Frame | CoMax Composite Technology |
Phuộc/Fork | Advanced-Grade Composite, Alloy OverDrive Steerer |
Giảm xóc/Shock | N/A |
CÁC BỘ PHẬN |
|
---|---|
Ghi đông/Handlebar | Giant Connect XC, Flat, 31.8mm |
Pô tăng/Stem | Giant Connect |
Cốt yên/Seatpost | Giant D-Fuse Composite |
Yên/Saddle | Contact (Neutral) |
Bàn đạp/Pedals | Giant Sport |
HỆ THỐNG BÁNH XE |
|
---|---|
Vành xe/Rims | Giant PR-2 Disc |
Đùm/Hubs | Giant Performance Tracker Road Disc, Sealed Bearing, 28h |
Căm/Spokes | Sapim Race, 14/15g |
Lốp xe/Tires | Giant P-R3, 700X25, all-condition tire |
BỘ TRUYỀN ĐỘNG |
|
---|---|
Tay đề/Shifters | Shimano RS700 |
Chuyển đĩa/Front Derailleur | Shimano 105 |
Chuyển líp/Rear Derailleur | Shimano 105 |
Bộ thắng/Brakes | Shimano M395 |
Bộ líp/Cassette | Shimano 105 11×32, 11-speed |
Sên xe/Chain | KMC X11-1 |
Giò đĩa/Crankset | Shimano 105, 34/50 |
B.B/Bottom Bracket | Shimano, Press fit |
KHÁC |
|
---|---|
Trọng lượng/Weight | Trọng lượng có thể thay đổi dựa trên kích cỡ, chất liệu hoàn thiện, chi tiết kim loại và các phụ kiện. |