THÔNG SỐ
KHUNG SƯỜN |
|
---|---|
Kích cỡ/Sizes | One Size |
Màu sắc/Colors | Black/Blue, Orange/Black |
Chất liệu khung/Frame | ALUXX-grade aluminum |
Phuộc/Fork | High-tensile steel, with safety end caps |
Giảm xóc/Shock | N/A |
CÁC BỘ PHẬN |
|
---|---|
Ghi đông/Handlebar | Giant Kids, High Rise 22.2mm, 152mm Rise, with tapper end |
Pô tăng/Stem | Steel quill |
Cốt yên/Seatpost | Steel, 27.2mm |
Yên/Saddle | Giant Kids |
Bàn đạp/Pedals | Nylon Platform |
HỆ THỐNG BÁNH XE |
|
---|---|
Vành xe/Rims | Giant kids 16″, Aluminium |
Đùm/Hubs | Bolt-on, 20h |
Căm/Spokes | Steel, 14g |
Lốp xe/Tires | Giant Kids, 16×2.125″ |
Phụ kiện theo xe/Extras | Training Wheels, Bell |
BỘ TRUYỀN ĐỘNG |
|
---|---|
Tay đề/Shifters | N/A |
Chuyển đĩa/Front Derailleur | N/A |
Chuyển líp/Rear Derailleur | N/A |
Bộ thắng/Brakes | Coaster |
Tay thắng/Brake Levers | N/A |
Bộ líp/Cassette | 18T |
Sên xe/Chain | Anti-rust |
Giò đĩa/Crankset | High Tensile Steel 1-Piece, 28T |
B.B/Bottom Bracket | Threaded cartridge, Non-sealed |
KHÁC |
|
---|---|
Trọng lượng/Weight | Trọng lượng có thể thay đổi dựa trên kích cỡ, chất liệu hoàn thiện, chi tiết kim loại và các phụ kiện. |