THÔNG SỐ
KHUNG SƯỜN |
|
|---|---|
| Kích cỡ/Sizes | XS, S, M, L |
| Màu sắc/Colors | Đen/Cam, Đen/Xanh lá, Đen/Xanh dương/Trắng |
| Chất liệu khung/Frame | ALUXX-Grade Aluminum |
| Phuộc/Fork | Suntour XCT HLO 27.5, 100mm |
| Giảm xóc/Shock | N/A |
CÁC BỘ PHẬN |
|
|---|---|
| Ghi đông/Handlebar | Giant alloy, 31.8 |
| Pô tăng/Stem | Giant alloy |
| Cốt yên/Seatpost | alloy 30.9 |
| Yên/Saddle | Giant Sport |
| Bàn đạp/Pedals | One-piece Black, 9/16 |
BỘ TRUYỀN ĐỘNG |
|
|---|---|
| Tay đề/Shifters | Shimano SL-M310 |
| Chuyển đĩa/Front Derailleur | Shimano FD-TY700 |
| Chuyển líp/Rear Derailleur | Shimano RD-M360 |
| Bộ thắng/Brakes | Tektro M275 |
| Tay thắng/Brake Levers | Tektro M275 |
| Bộ líp/Cassette | Shimano CS-HG31, 11×32 |
| Sên xe/Chain | KMC Z72 |
| Giò đĩa/Crankset | ProWheel, 24/34/42 |
| B.B/Bottom Bracket | Feimin FP-902W |
HỆ THỐNG BÁNH XE |
|
|---|---|
| Vành xe/Rims | Giant GX28 27.5 |
| Đùm/Hubs | Joytech Disc |
| Căm/Spokes | stainless, 14G |
| Lốp xe/Tires | Kenda, 27.5 x 1.95 |
KHÁC |
|
|---|---|
| Trọng lượng/Weight | Trọng lượng có thể thay đổi dựa trên kích cỡ, chất liệu hoàn thiện, chi tiết kim loại và các phụ kiện. |


