THÔNG SỐ
KHUNG SƯỜN |
|
---|---|
Kích cỡ/Sizes | XS, S, M, L |
Màu sắc/Colors | Black/Blue, Black/Green |
Chất liệu khung/Frame | ALUXX-Grade Aluminum |
Phuộc/Fork | Suspension Fork |
Giảm xóc/Shock | N/A |
CÁC BỘ PHẬN |
|
---|---|
Ghi đông/Handlebar | Alloy |
Pô tăng/Stem | Alloy |
Cốt yên/Seatpost | Alloy, 30.9x350mm |
Yên/Saddle | Giant Sport |
Bàn đạp/Pedals | One-Piece Black PP, 9/16″ |
HỆ THỐNG BÁNH XE |
|
---|---|
Vành xe/Rims | 26x32H |
Đùm/Hubs | XERO |
Căm/Spokes | Stainless 14G |
Lốp xe/Tires | KENDA K1104 26X1.95 |
BỘ TRUYỀN ĐỘNG |
|
---|---|
Tay đề/Shifters | Shimano RD-TY300, TOURNEY |
Chuyển đĩa/Front Derailleur | Shimano FD-TY700 |
Chuyển líp/Rear Derailleur | Shimano RD-TY300, TOURNEY |
Bộ thắng/Brakes | Tektro 832AL |
Tay thắng/Brake Levers | N/A |
Bộ líp/Cassette | 11-24, 7-spd. |
Sên xe/Chain | KMC Z51 |
Giò đĩa/Crankset | Prowheel, 42X34X24T |
B.B/Bottom Bracket | Cartridge BB |
KHÁC |
|
---|---|
Trọng lượng/Weight | Trọng lượng có thể thay đổi dựa trên kích cỡ, chất liệu hoàn thiện, chi tiết kim loại và các phụ kiện. |