THÔNG SỐ
KHUNG SƯỜN |
|
---|---|
Kích cỡ/Sizes | XS, S, M |
Màu sắc/Colors | Neon Red/Black/White |
Chất liệu khung/Frame | Advanced-grade Composite |
Phuộc/Fork | Advanced-Grade Composite, Alloy OverDrive Steerer |
Giảm xóc/Shock | N/A |
CÁC BỘ PHẬN |
|
---|---|
Ghi đông/Handlebar | Giant Alloy Contact Base BarAluminum Extension Ski Bend |
Pô tăng/Stem | Giant Connect |
Cốt yên/Seatpost | Trinity Composite |
Yên/Saddle | ISM PS1.0 Steel Rail |
HỆ THỐNG BÁNH XE |
|
---|---|
Vành xe/Rims | Giant SR-2 |
Đùm/Hubs | Giant SR-2 |
Căm/Spokes | Giant SR-2 |
Lốp xe/Tires | Giant Gavia Race 1 Tubeless, 700×25, Folding |
BỘ TRUYỀN ĐỘNG |
|
---|---|
Tay đề/Shifters | Shimano TT SL-BSR 1 |
Chuyển đĩa/Front Derailleur | Shimano 105 |
Chuyển líp/Rear Derailleur | Shimano 105 |
Bộ thắng/Brakes | Giant SpeedControl |
Tay thắng/Brake Levers | Giant |
Bộ líp/Cassette | Shimano 105, 11×28 |
Sên xe/Chain | KMC X11EL-1 |
Giò đĩa/Crankset | Shimano RS510, 34/50 |
B.B/Bottom Bracket | Shimano |
KHÁC |
|
---|---|
Trọng lượng/Weight | Trọng lượng có thể thay đổi dựa trên kích cỡ, chất liệu hoàn thiện, chi tiết kim loại và các phụ kiện. |