THÔNG SỐ
KHUNG SƯỜN |
|
---|---|
Kích cỡ/Sizes | One Size |
Màu sắc/Colors | Blue/White, Red/Pearl White |
Chất liệu khung/Frame | ALUXX-grade aluminum, with integrated rear carrier and cup holder |
Phuộc/Fork | High Tensile Chromoly Steel |
Giảm xóc/Shock | N/A |
CÁC BỘ PHẬN |
|
---|---|
Ghi đông/Handlebar | Alloy, Mid rise |
Pô tăng/Stem | Alloy Quill |
Cốt yên/Seatpost | Alloy, 30.9 |
Yên/Saddle | Riveted Retro-Classic Comfort, coil spring |
Bàn đạp/Pedals | Alloy/Anti-Slip Platform |
HỆ THỐNG BÁNH XE |
|
---|---|
Vành xe/Rims | Giant Alloy, Double wall |
Đùm/Hubs | Alloy, 32h |
Căm/Spokes | Stainless Steel, 14g |
Lốp xe/Tires | Kenda Kwick Roller, puncture protection, 700×32 |
BỘ TRUYỀN ĐỘNG |
|
---|---|
Tay đề/Shifters | Shimano Revo, Twist |
Chuyển đĩa/Front Derailleur | N/A |
Chuyển líp/Rear Derailleur | Shimano Tourney |
Bộ thắng/Brakes | Alloy, Linear pull |
Tay thắng/Brake Levers | Alloy Comfort |
Bộ líp/Cassette | Shimano TZ31 14×34, 7-speed freewheel |
Sên xe/Chain | KMC Z51 |
Giò đĩa/Crankset | Alloy, 42T |
B.B/Bottom Bracket | Threaded cartridge, Sealed |
KHÁC |
|
---|---|
Trọng lượng/Weight | Trọng lượng có thể thay đổi dựa trên kích cỡ, chất liệu hoàn thiện, chi tiết kim loại và các phụ kiện. |