THÔNG SỐ
| KHUNG SƯỜN | |
|---|---|
| Kích cỡ/Sizes | XS, S, M | 
| Màu sắc/Colors | Platinum Champagne | 
| Chất liệu khung/Frame | ALUXX-grade Aluminum | 
| Phuộc/Fork | ALUXX (with Low-Rider Rack Mount) | 
| Giảm xóc/Shock | N/A | 
| CÁC BỘ PHẬN | |
|---|---|
| Ghi đông/Handlebar | Giant Connect Low Rise, 31.8 | 
| Pô tăng/Stem | Giant Sport Ahead 15 Degree, 31.8 | 
| Cốt yên/Seatpost | Giant Sport | 
| Yên/Saddle | Contact Comfort (Upright) | 
| Bàn đạp/Pedals | Giant Sport | 
| HỆ THỐNG BÁNH XE | |
|---|---|
| Vành xe/Rims | Giant GX02 Double Wall Aluminum | 
| Đùm/Hubs | Formula 32h | 
| Căm/Spokes | Stainless Steel | 
| Lốp xe/Tires | Giant S-X3 Puncture Protect, 700×32 | 
| Extras | Giant Aluminum light trekking carrier/Matte black plastic fenders | 
| BỘ TRUYỀN ĐỘNG | |
|---|---|
| Tay đề/Shifters | Shimano SL-M310, 24-speed | 
| Chuyển đĩa/Front Derailleur | Shimano FD-M191 | 
| Chuyển líp/Rear Derailleur | Shimano Altus | 
| Bộ thắng/Brakes | Tektro TK837 | 
| Tay thắng/Brake Levers | Tektro CL333 | 
| Bộ líp/Cassette | SRAM PG830 11-32, 8s | 
| Sên xe/Chain | KMC Z7 | 
| Giò đĩa/Crankset | SR XCE-T318, 48/38/28 | 
| B.B/Bottom Bracket | SR Suntour BB10-XCT | 
| KHÁC | |
|---|---|
| Trọng lượng/Weight | Trọng lượng có thể thay đổi dựa trên kích cỡ, chất liệu hoàn thiện, chi tiết kim loại và các phụ kiện. | 
 
  
 






 
         
 
 
 


 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
 
