THÔNG SỐ
KHUNG SƯỜN |
|
---|---|
Kích cỡ/Sizes | One Size |
Màu sắc/Colors | Blue Ashes, Concrete |
Chất liệu khung/Frame | ALUXX-Grade Aluminum |
Phuộc/Fork | High-tensile steel |
Giảm xóc/Shock | N/A |
CÁC BỘ PHẬN |
|
---|---|
Ghi đông/Handlebar | Giant Kids, middle high, 520mm width |
Pô tăng/Stem | Alloy quill, 25.4x40mm |
Cốt yên/Seatpost | Alloy, 25.4x200mm |
Yên/Saddle | Giant Kids |
Bàn đạp/Pedals | Platform |
HỆ THỐNG BÁNH XE |
|
---|---|
Vành xe/Rims | Giant Kids 16″, alloy |
Đùm/Hubs | Nutted, 20h |
Căm/Spokes | 14g |
Lốp xe/Tires | Innova IA-2094, 16×2.25 |
BỘ TRUYỀN ĐỘNG |
|
---|---|
Tay đề/Shifters | N/A |
Chuyển dĩa/Front Derailleur | N/A |
Chuyển líp/Rear Derailleur | N/A |
Bộ thắng/Brakes | Alloy, direct pull |
Tay thắng/Brake Levers | Alloy junior, adjustable reach |
Bộ líp/Cassette | 16t |
Sên xe/Chain | KMC C410 |
Giò dĩa/Crankset | Alloy forged, 28t, 89mm |
B.B/Bottom Bracket | Loose ball |
KHÁC |
|
---|---|
Thêm/Extras | Bánh phụ, chuông, đệm bảo vệ |
Trọng lượng/Weight | Trọng lượng có thể thay đổi dựa trên kích cỡ, chất liệu hoàn thiện, chi tiết kim loại và các phụ kiện. |