THÔNG SỐ KỸ THUẬT
KHUNG SƯỜN |
|
---|---|
Kích cỡ/Sizes | S, M, L, XL |
Màu sắc/Colors | Grenadine |
Chất liệu khung/Frame | ALUXX SLR-Grade Aluminum |
Phuộc/Fork | Giant Crest 34 RRL, 100mm, 15×110, remote lockout |
Giảm xóc/Shock | N/A |
CÁC BỘ PHẬN |
|
---|---|
Ghi đông/Handlebar | Giant Connect XC, 740×31.8mm |
Pô tăng/Stem | Giant Contact (S:60mm, M:70mm, L:80mm, XL:90mm) |
Cốt yên/Seatpost | Giant Connect, 30.9mm (S:375mm, M:375mm, L:400mm, XL:400mm) |
Yên/Saddle | Giant Sport |
Bàn đạp/Pedals | N/A |
HỆ THỐNG BÁNH XE |
|
---|---|
Vành xe/Rims | Giant XCT 29” alloy, 25mm inner width |
Đùm/Hubs | Shimano MT410B, sealed |
Căm/Spokes | Stainless |
Lốp xe/Tires | Maxxis Recon Race 29×2.25, foldable, TLR, EXO, tubeless |
BỘ TRUYỀN ĐỘNG |
|
---|---|
Tay đề/Shifters | Shimano Deore 1×12 |
Chuyển dĩa/Front Derailleur | N/A |
Chuyển líp/Rear Derailleur | Shimano 12-speed |
Bộ thắng/Brakes | Shimano BR-MT200, hydraulic, Shimano RT-26 rotors |
Tay thắng/Brake Levers | Shimano BR-MT201 |
Bộ líp/Cassette | Shimano Deore, 10×51 |
Sên xe/Chain | KMC X-12 |
Giò dĩa/Crankset | Praxis Cadet, 30t (S:170mm, M:175mm, L:175mm, XL:175mm) |
B.B/Bottom Bracket | Praxis, press fit |
KHÁC |
|
---|---|
Trọng lượng/Weight | Trọng lượng có thể thay đổi dựa trên kích cỡ, chất liệu hoàn thiện, chi tiết kim loại và các phụ kiện. |