THÔNG SỐ KỸ THUẬT
KHUNG SƯỜN |
|
---|---|
Kích cỡ/Sizes | Onesize (24″) |
Màu sắc/Colors | Charcoal Gray, Brighten |
Chất liệu khung/Frame | Giant Junior Aluminum Frame |
Phuộc/Fork | High carbon steel suspension fork |
Giảm xóc/Shock | N/A |
CÁC BỘ PHẬN |
|
---|---|
Ghi đông/Handlebar | Aluminum alloy |
Pô tăng/Stem | Aluminum alloy |
Cốt yên/Seatpost | Aluminum |
Yên/Saddle | Giant Teen |
Bàn đạp/Pedals |
HỆ THỐNG BÁNH XE |
|
---|---|
Vành xe/Rims | Giant aluminum alloy double layer |
Đùm/Hubs | Aluminum alloy disc brake |
Căm/Spokes | 14G HTSS |
Lốp xe/Tires | Kenda 24×1.95 |
BỘ TRUYỀN ĐỘNG |
|
---|---|
Tay đề/Shifters | Shimano Revoshift 3x7S |
Chuyển dĩa/Front Derailleur | Shimano Tourney FD-TY300 |
Chuyển líp/Rear Derailleur | Shimano RD-TZ31A |
Bộ thắng/Brakes | Aluminum alloy JAK Super Brake mechanical disc |
Tay thắng/Brake Levers | Aluminum alloy mechanical disc |
Bộ líp/Cassette | Shimano MF-TZ500 7S/28T |
Sên xe/Chain | KMC |
Giò dĩa/Crankset | 42/34/24 |
B.B/Bottom Bracket | N/A |
KHÁC |
|
---|---|
Trọng lượng/Weight | Trọng lượng có thể thay đổi dựa trên kích cỡ, chất liệu hoàn thiện, chi tiết kim loại và các phụ kiện. |