THÔNG SỐ KỸ THUẬT
KHUNG SƯỜN |
|
---|---|
Kích cỡ/Sizes | S, M |
Màu sắc/Colors | Charcoal, Aged Denim |
Chất liệu khung/Frame | ALUXX-Grade Aluminium, disc |
Phuộc/Fork | Advanced-Grade Composite, full-composite OverDrive steerer, disc |
Giảm xóc/Shock | N/A |
CÁC BỘ PHẬN |
|
---|---|
Ghi đông/Handlebar | Giant Connect |
Pô tăng/Stem | Giant Sport |
Cốt yên/Seatpost | Giant D-Fuse Alloy, 14mm offset |
Yên/Saddle | Giant Approach |
Bàn đạp/Pedals | N/A |
HỆ THỐNG BÁNH XE |
|
---|---|
Vành xe/Rims | Giant SR2 Disc wheelset |
Đùm/Hubs | Giant SR2 Disc wheelset |
Căm/Spokes | Giant SR2 Disc wheelset |
Lốp xe/Tires | Giant S-R3 AC, 700x32c |
BỘ TRUYỀN ĐỘNG |
|
---|---|
Tay đề/Shifters | Shimano Sora 2×9 |
Chuyển dĩa/Front Derailleur | Shimano Sora 2-speed |
Chuyển líp/Rear Derailleur | Shimano Sora 9-speed |
Bộ thắng/Brakes | Tektro mechanical, MPH Rotors [F]160mm, [R]160mm |
Tay thắng/Brake Levers | Shimano Sora |
Bộ líp/Cassette | Shimano CS-HG400, 11×34 |
Sên xe/Chain | KMC X9 |
Giò dĩa/Crankset | Shimano Sora, 34/50 |
B.B/Bottom Bracket | Cartridge |
KHÁC |
|
---|---|
Trọng lượng/Weight | Trọng lượng có thể thay đổi dựa trên kích cỡ, chất liệu hoàn thiện, chi tiết kim loại và các phụ kiện. |