THÔNG SỐ KỸ THUẬT
KHUNG SƯỜN |
|
|---|---|
| Kích cỡ/Sizes | S, M |
| Màu sắc/Colors | Sea Sparkle |
| Chất liệu khung/Frame | ALUXX-Grade Aluminium, disc |
| Phuộc/Fork | Advanced-Grade Composite |
| Giảm xóc/Shock | N/A |
CÁC BỘ PHẬN |
|
|---|---|
| Ghi đông/Handlebar | Giant Connect |
| Pô tăng/Stem | Giant Contact |
| Cốt yên/Seatpost | Giant D-Fuse Composite |
| Yên/Saddle | Giant EgroContact |
| Bàn đạp/Pedals | Platform |
HỆ THỐNG BÁNH XE |
|
|---|---|
| Vành xe/Rims | Giant SR2 Disc wheelset |
| Đùm/Hubs | Giant SR2 Disc wheelset |
| Căm/Spokes | Giant SR2 Disc wheelset |
| Lốp xe/Tires | Giant Gavia Fondo 2, tubeless, 700x32c |
BỘ TRUYỀN ĐỘNG |
|
|---|---|
| Tay đề/Shifters | Shimano Tiagra SL-4700, 2×10 |
| Chuyển dĩa/Front Derailleur | Shimano Tiagra FD-4700 |
| Chuyển líp/Rear Derailleur | Shimano Tiagra RD-4700 |
| Bộ thắng/Brakes | Tektro HD-R280 , Giant MPH rotors |
| Tay thắng/Brake Levers | Tektro HD-R280 |
| Bộ líp/Cassette | Shimano CS-HG500, 11×34 |
| Sên xe/Chain | KMC X10 |
| Giò dĩa/Crankset | FSA Omega 48/32T |
| B.B/Bottom Bracket | N/A |
KHÁC |
|
|---|---|
| Trọng lượng/Weight | Trọng lượng có thể thay đổi dựa trên kích cỡ, chất liệu hoàn thiện, chi tiết kim loại và các phụ kiện. |














