THÔNG SỐ KỸ THUẬT
KHUNG SƯỜN | 
|
|---|---|
| Kích cỡ/Sizes | S, M, L | 
| Màu sắc/Colors | Metallic Black, Dried Herb | 
| Chất liệu khung/Frame | ALUXX-Grade aluminium, disc | 
| Phuộc/Fork | SR Suntour XCM30, QR, alloy steerer | 
| Giảm xóc/Shock | N/A | 
CÁC BỘ PHẬN | 
|
|---|---|
| Ghi đông/Handlebar | Giant Connect Trail, 31.8mm | 
| Pô tăng/Stem | Giant Sport, 7-degree | 
| Cốt yên/Seatpost | Giant Sport, 30.9mm | 
| Yên/Saddle | Giant Connect | 
| Bàn đạp/Pedals | MTB caged | 
HỆ THỐNG BÁNH XE | 
|
|---|---|
| Vành xe/Rims | Giant GX03V 27.5, alloy, double wal | 
| Đùm/Hubs | Alloy, sealed | 
| Căm/Spokes | Stainless, 14g | 
| Lốp xe/Tires | Kenda Booster 27.5×2.2″, wire bead | 
BỘ TRUYỀN ĐỘNG | 
|
|---|---|
| Tay đề/Shifters | Shimano CUES SL-U4000, 1×9 | 
| Chuyển dĩa/Front Derailleur | N/A | 
| Chuyển líp/Rear Derailleur | Shimano CUES, RD-U4000 | 
| Bộ thắng/Brakes | Tektro TKD143, hydraulic, Tektro rotors | 
| Tay thắng/Brake Levers | Tektro TKD143 | 
| Bộ líp/Cassette | Shimano CS-LG300, 11×46 | 
| Sên xe/Chain | Shimano CN-LG500 | 
| Giò dĩa/Crankset | ProWheel Charm, 30T | 
| B.B/Bottom Bracket | Cartridge | 
KHÁC | 
|
|---|---|
| Trọng lượng/Weight | Trọng lượng có thể thay đổi dựa trên kích cỡ, chất liệu hoàn thiện, chi tiết kim loại và các phụ kiện. | 
 
 










