THÔNG SỐ KỸ THUẬT
KHUNG SƯỜN |
|
---|---|
Kích cỡ/Sizes | S, M |
Màu sắc/Colors | Sandshell, Cordovan |
Chất liệu khung/Frame | ALUXX-grade aluminium, disc |
Phuộc/Fork | Advanced-grade composite, full-composite OverDrive steerer, disc |
Phuộc sau/Shock Absorber | N/A |
CÁC BỘ PHẬN |
|
---|---|
Ghi đông/Handlebar | Giant Connect |
Pô tăng/Stem | Giant Sport |
Cốt yên/Seatpost | Giant D-Fuse, composite, 14mm offset |
Yên/Saddle | Giant Approach |
Bàn đạp/Pedals | N/A |
HỆ THỐNG BÁNH XE |
|
---|---|
Vành xe/Rims | Giant S-R2 Disc wheelset, alloy |
Đùm/Hubs | Giant alloy, 12mm thru-axle |
Căm/Spokes | Sapim |
Lốp xe/Tires | Giant Gavia Fondo 2, tubeless, 700x32c (34mm) |
BỘ TRUYỀN ĐỘNG |
|
---|---|
Tay đề/Shifters | Shimano Tiagra |
Chuyển dĩa/Front Derailleur | Shimano Tiagra |
Chuyển líp/Rear Derailleur | Shimano Tiagra GS |
Bộ thắng/Brakes | Tektro MD-C550 mechanical, Giant MPH rotors |
Tay thắng/Brake Levers | Shimano Tiagra |
Bộ líp/Cassette | Shimano Tiagra, 11×34 |
Sên xe/Chain | KMC X10-1 |
Giò dĩa/Crankset | Shimano Tiagra, 34/50 |
B.B/Bottom Bracket | Cartridge |
KHÁC |
|
---|---|
Trọng lượng/Weight | Trọng lượng có thể thay đổi dựa trên kích cỡ, chất liệu hoàn thiện, chi tiết kim loại và các phụ kiện. |