THÔNG SỐ KỸ THUẬT
KHUNG SƯỜN |
|
---|---|
Kích cỡ/Sizes | XS |
Màu sắc/Colors | Phantom Green |
Chất liệu khung/Frame | Advanced-Grade Composite, disc |
Phuộc/Fork | Advanced SL-Grade Composite, full-composite OverDrive Aero steerer, disc |
Phuộc sau/Shock Absorber | N/A |
CÁC BỘ PHẬN |
|
---|---|
Ghi đông/Handlebar | N/A |
Pô tăng/Stem | N/A |
Cốt yên/Seatpost | Giant Vector, composite, -5/+15mm offset |
Yên/Saddle | N/A |
Bàn đạp/Pedals | N/A |
HỆ THỐNG BÁNH XE |
|
---|---|
Vành xe/Rims | N/A |
Đùm/Hubs | N/A |
Căm/Spokes | N/A |
Lốp xe/Tires | N/A |
BỘ TRUYỀN ĐỘNG |
|
---|---|
Tay đề/Shifters | N/A |
Chuyển dĩa/Front Derailleur | N/A |
Chuyển líp/Rear Derailleur | N/A |
Bộ thắng/Brakes | N/A |
Tay thắng/Brake Levers | N/A |
Bộ líp/Cassette | N/A |
Sên xe/Chain | N/A |
Giò dĩa/Crankset | N/A |
B.B/Bottom Bracket | N/A |
KHÁC |
|
---|---|
Trọng lượng/Weight | Trọng lượng có thể thay đổi dựa trên kích cỡ, chất liệu hoàn thiện, chi tiết kim loại và các phụ kiện. |