THÔNG SỐ KỸ THUẬT
KHUNG SƯỜN |
|
---|---|
Kích cỡ/Sizes | S, M, L |
Màu sắc/Colors | Ultra Navy, Mineral Green |
Chất liệu khung/Frame | ALUXX-grade aluminum, disc |
Phuộc/Fork | high-tensile steel, rack mount, disc |
Phuộc sau/Shock Absorber | N/A |
CÁC BỘ PHẬN |
|
---|---|
Ghi đông/Handlebar | Giant Sport XC, 25.4mm |
Pô tăng/Stem | Giant Sport, 15-degree, 25.4mm |
Cốt yên/Seatpost | Giant D-Fuse, alloy |
Yên/Saddle | Giant ErgoContact |
Bàn đạp/Pedals | Giant Urban Fitness |
HỆ THỐNG BÁNH XE |
|
---|---|
Vành xe/Rims | Giant double wall aluminum |
Đùm/Hubs | alloy, 32h |
Căm/Spokes | stainless, 14g |
Lốp xe/Tires | Giant S-X3, puncture protect, 700x38c |
BỘ TRUYỀN ĐỘNG |
|
---|---|
Tay đề/Shifters | Shimano Altus, 2×8 |
Chuyển dĩa/Front Derailleur | Shimano FD-TY606 |
Chuyển líp/Rear Derailleur | Shimano RD-TY310 |
Bộ thắng/Brakes | Tektro hydraulic, Giant MPH rotors |
Tay thắng/Brake Levers | Tektro |
Bộ líp/Cassette | Shimano CS-HG318, 11×34 |
Sên xe/Chain | KMC Z8.3 |
Giò dĩa/Crankset | forged alloy, 30/46 |
B.B/Bottom Bracket | cartridge |
KHÁC |
|
---|---|
Trọng lượng/Weight | Trọng lượng có thể thay đổi dựa trên kích cỡ, chất liệu hoàn thiện, chi tiết kim loại và các phụ kiện. |