THÔNG SỐ KỸ THUẬT
KHUNG SƯỜN |
|
|---|---|
| Kích cỡ/Sizes | S, M |
| Màu sắc/Colors | Black, Gray, Red |
| Chất liệu khung/Frame | ALUXX-Grade aluminum |
| Phuộc/Fork | Aluminum alloy |
| Giảm xóc/Shock | – |
CÁC BỘ PHẬN |
|
|---|---|
| Ghi đông/Handlebar | Giant alloy, 31.8mm |
| Pô tăng/Stem | Giant alloy, 31.8mm |
| Cốt yên/Seatpost | Aluminum alloy, 30.9mm |
| Yên/Saddle | Giant |
| Bàn đạp/Pedals | Platform, 9/16″ |
HỆ THỐNG BÁNH XE |
|
|---|---|
| Vành xe/Rims | Alloy, double layer |
| Đùm/Hubs | Alloy, bearing |
| Căm/Spokes | Stainless steel |
| Lốp xe/Tires | Innova 26×1.95 |
BỘ TRUYỀN ĐỘNG |
|
|---|---|
| Tay đề/Shifters | Microshift 3×7 |
| Chuyển dĩa/Front Derailleur | Microshift 3-speed |
| Chuyển líp/Rear Derailleur | Microshift 7-speed |
| Bộ thắng/Brakes | JAK mechanical disc brake |
| Tay thắng/Brake Levers | Alloy |
| Bộ líp/Cassette | 7-speed, 14-28T |
| Sên xe/Chain | KMC 7s |
| Giò dĩa/Crankset | Alloy, 3-speed, 24/34/42T |
| B.B/Bottom Bracket | – |
KHÁC |
|
|---|---|
| Trọng lượng/Weight | Trọng lượng có thể thay đổi dựa trên kích cỡ, chất liệu hoàn thiện, chi tiết kim loại và các phụ kiện. |
























