THÔNG SỐ KỸ THUẬT
KHUNG SƯỜN |
|
---|---|
Kích cỡ/Sizes | S, M, L, XL |
Màu sắc/Colors | Concrete, Phantom Green |
Chất liệu khung/Frame | ALUXX SL-Grade Aluminum |
Phuộc/Fork | Giant Crest 34 RCL, 130mm, 44mm offset, Boost 15×110 |
Phuộc sau/Shock Absorber | N/A |
CÁC BỘ PHẬN |
|
---|---|
Ghi đông/Handlebar | Giant Contact TR35, 780x35mm |
Pô tăng/Stem | Giant Contact SL (S:40mm, M:40mm, L:50mm, XL:50mm) |
Cốt yên/Seatpost | Giant Contact Switch dropper, remote (S: 125mm travel / 30.9 x 395mm; M: 125mm travel / 30.9 x 395mm; L: 150mm travel / 30.9 x 440mm; XL: 170mm travel / 30.9 x 450mm) |
Yên/Saddle | Giant Romero |
Bàn đạp/Pedals | – |
HỆ THỐNG BÁNH XE |
|
---|---|
Vành xe/Rims | Giant AM 27.5, tubeless ready sleeve-joint rim, 30mm inner width |
Đùm/Hubs | Alloy, sealed |
Căm/Spokes | Stainless |
Lốp xe/Tires | Maxxis Ardent Race 27.5×2.6, folding, TR |
BỘ TRUYỀN ĐỘNG |
|
---|---|
Tay đề/Shifters | Shimano Deore M4100, 1×10 |
Chuyển dĩa/Front Derailleur | N/A |
Chuyển líp/Rear Derailleur | Shimano Deore M5120 10-speed |
Bộ thắng/Brakes | Tektro HDM 275, hydraulic, Tektro rotors |
Tay thắng/Brake Levers | Tektro HDM 275 |
Bộ líp/Cassette | Shimano Deore M4100, 11×46 |
Sên xe/Chain | KMC X10 |
Giò dĩa/Crankset | Praxis Cadet M24, 30t (S:165mm, M:170mm, L:170mm, XL:170mm) |
B.B/Bottom Bracket | Praxis, press fit |
KHÁC |
|
---|---|
Trọng lượng/Weight | Trọng lượng có thể thay đổi dựa trên kích cỡ, chất liệu hoàn thiện, chi tiết kim loại và các phụ kiện. |