THÔNG SỐ KỸ THUẬT
| KHUNG SƯỜN | |
|---|---|
| Kích cỡ/Sizes | S, M | 
| Màu sắc/Colors | Deep Lake | 
| Chất liệu khung/Frame | ALUXX-Grade Aluminium, disc | 
| Phuộc/Fork | SR Suntour NEX HLO 700C, 63mm | 
| Giảm xóc/Shock | N/A | 
| CÁC BỘ PHẬN | |
|---|---|
| Ghi đông/Handlebar | Giant Sport XC | 
| Pô tăng/Stem | Giant Sport | 
| Cốt yên/Seatpost | Giant D-Fuse, alloy | 
| Yên/Saddle | Giant EgroContact | 
| Bàn đạp/Pedals | Platform | 
| HỆ THỐNG BÁNH XE | |
|---|---|
| Vành xe/Rims | Giant double wall aluminium | 
| Đùm/Hubs | Alloy, 32h | 
| Căm/Spokes | Stainless, 14g | 
| Lốp xe/Tires | Giant CrossCut, anti-puncture, 700x42c | 
| BỘ TRUYỀN ĐỘNG | |
|---|---|
| Tay đề/Shifters | Shimano SL-M315 2×7 | 
| Chuyển dĩa/Front Derailleur | Shimano Tourney FD-TY606-L | 
| Chuyển líp/Rear Derailleur | Shimano Tourney RD-TY300 | 
| Bộ thắng/Brakes | Tektro Mechanical | 
| Tay thắng/Brake Levers | Tektro Mechanical | 
| Bộ líp/Cassette | Shimano CS-HG200-7, 12×32 | 
| Sên xe/Chain | KMC Z7 | 
| Giò dĩa/Crankset | Prowheel 30/46 | 
| B.B/Bottom Bracket | Threaded | 
| KHÁC | |
|---|---|
| Trọng lượng/Weight | Trọng lượng có thể thay đổi dựa trên kích cỡ, chất liệu hoàn thiện, chi tiết kim loại và các phụ kiện. | 
 
  
 















 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
 
