THÔNG SỐ KỸ THUẬT
KHUNG SƯỜN |
|
---|---|
Kích cỡ/Sizes | S, M |
Màu sắc/Colors | Silver |
Chất liệu khung/Frame | ALUXX-Grade Aluminum, disc |
Phuộc/Fork | SXC 2 RL 27.5, single air spring, QR, alloy steerer (XS: 80mm travel, S: 80mm travel, M: 100mm travel, L: 100mm travel) |
Phuộc sau/Shock Absorber | N/A |
CÁC BỘ PHẬN |
|
---|---|
Ghi đông/Handlebar | Giant Connect Trail, 31.8mm (XS: 730mm, S: 780mm, M: 780mm, L: 780mm) |
Pô tăng/Stem | Giant Sport, 7-degree (XS: 40mm, S: 50mm, M: 60mm, L: 70mm) |
Cốt yên/Seatpost | Giant Sport, 30.9 (XS: 300mm, S: 300mm, M: 375mm, L: 375mm) |
Yên/Saddle | Giant custom |
Bàn đạp/Pedals | MTB caged |
HỆ THỐNG BÁNH XE |
|
---|---|
Vành xe/Rims | Giant GX03V 27.5, alloy, double wall, 21mm inner width |
Đùm/Hubs | Shimano, sealed bearing |
Căm/Spokes | Stainless, 14g |
Lốp xe/Tires | Kenda Booster 27.5 x 2.4″ |
BỘ TRUYỀN ĐỘNG |
|
---|---|
Tay đề/Shifters | Shimano Deore M6100, 1×12 |
Chuyển dĩa/Front Derailleur | N/A |
Chuyển líp/Rear Derailleur | Shimano Deore M6100, 12-speed |
Bộ thắng/Brakes | Shimano Deore BR-MT201, hydraulic, Shimano RT-10 rotors |
Tay thắng/Brake Levers | Shimano Deore BL-MT201 |
Bộ líp/Cassette | Shimano Deore M6100, 10×51 |
Sên xe/Chain | KMC X12 |
Giò dĩa/Crankset | ProWheel MPX, 30t (XS: 165mm, S: 170mm, M: 170mm, L: 175mm) |
B.B/Bottom Bracket | Cartridge |
KHÁC |
|
---|---|
Trọng lượng/Weight | Trọng lượng có thể thay đổi dựa trên kích cỡ, chất liệu hoàn thiện, chi tiết kim loại và các phụ kiện. |