THÔNG SỐ KỸ THUẬT
KHUNG SƯỜN |
|
|---|---|
| Kích cỡ/Sizes | S, M |
| Màu sắc/Colors | Metallic Black, Sandshell |
| Chất liệu khung/Frame | ALUXX-Grade Aluminum, disc |
| Phuộc/Fork | SR Suntour XCE, QR, alloy steerer (XS: 80mm travel, S: 80mm travel, M: 100mm travel, L: 100mm travel) |
| Giảm xóc/Shock | N/A |
CÁC BỘ PHẬN |
|
|---|---|
| Ghi đông/Handlebar | Giant Connect Trail, 31.8mm (XS: 640mm, S: 640mm, M: 670mm, L: 780mm) |
| Pô tăng/Stem | Giant Sport, 7-degree (XS: 40mm. S: 50mm, M: 60mm, L: 70mm) |
| Cốt yên/Seatpost | Giant Sport, 30.9mm (XS: 300mm, S: 300mm, M: 375mm, L: 375mm) |
| Yên/Saddle | Giant custom |
| Bàn đạp/Pedals | MTB caged |
HỆ THỐNG BÁNH XE |
|
|---|---|
| Vành xe/Rims | Giant GX03V 29, alloy, double wall |
| Đùm/Hubs | Alloy, sealed bearing |
| Căm/Spokes | Stainless, 14g |
| Lốp xe/Tires | Kenda Booster 29×2.2″, wire bead |
BỘ TRUYỀN ĐỘNG |
|
|---|---|
| Tay đề/Shifters | MicroSHIFT, 2×8 |
| Chuyển dĩa/Front Derailleur | MicroSHIFT 2-speed |
| Chuyển líp/Rear Derailleur | Shimano Acera 8-speed |
| Bộ thắng/Brakes | Tektro hydraulic, Tektro rotors |
| Tay thắng/Brake Levers | Tektro TKD143 |
| Bộ líp/Cassette | Shimano CS-HG200-8, 12×32 |
| Sên xe/Chain | KMC Z7 |
| Giò dĩa/Crankset | Shimano FC-M315, 22/36 (XS: 170mm, S: 170mm, M: 170mm, L: 175mm) |
| B.B/Bottom Bracket | Cartridge |
KHÁC |
|
|---|---|
| Trọng lượng/Weight | Trọng lượng có thể thay đổi dựa trên kích cỡ, chất liệu hoàn thiện, chi tiết kim loại và các phụ kiện. |

















