THÔNG SỐ KỸ THUẬT
KHUNG SƯỜN |
|
---|---|
Kích cỡ/Sizes | S, M, L, XL |
Màu sắc/Colors | Chameleon Saturn / Carbon |
Chất liệu khung/Frame | Advanced-Grade Composite front and rear triangles, 100mm FlexPoint Pro suspension, 12x148mm thru-axle |
Phuộc/Fork | Fox 34 Float SC Performance Elite Live Valve, 180mm, FIT4 damper, Boost 15×110 Kabolt, 44mm offset, custom tuned for Giant |
Phuộc sau/Shock Absorber | Fox Performance Elite Live Valve, 165/45, custom tuned for Giant |
CÁC BỘ PHẬN |
|
---|---|
Ghi đông/Handlebar | Giant Contact SLR XC Flat, composite, 760x35mm |
Pô tăng/Stem | Giant Contact SL XC, 35mm S:60mm, M:70mm, L:70mm, XL:70mm |
Cốt yên/Seatpost | Giant Contact Switch dropper, remote S: 125mm travel / 30.9 x 395mm M: 125mm travel / 30.9 x 395mm L: 150mm travel / 30.9 x 440mm XL: 150mm travel / 30.9 x 445mm |
Yên/Saddle | Fi’zi:k Antares R5 with K:ium rails |
Bàn đạp/Pedals | N/A |
HỆ THỐNG BÁNH XE |
|
---|---|
Vành xe/Rims | Giant XCR 1 29 Carbon WheelSystem, Hookless, 30mm inner width |
Đùm/Hubs | Giant XCR 1 29 Carbon WheelSystem |
Căm/Spokes | Giant XCR 1 29 Carbon WheelSystem |
Lốp xe/Tires | Maxxis Recon Race 29×2.4, foldable, TLR, EXO, tubeless |
BỘ TRUYỀN ĐỘNG |
|
---|---|
Tay đề/Shifters | Shimano Deore XT SL-M8100, 1×12 |
Chuyển dĩa/Front Derailleur | N/A |
Chuyển líp/Rear Derailleur | Shimano Deore XT RD-M8100 |
Bộ thắng/Brakes | Shimano Deore XT BR-M8100, hydraulic, Shimano RT-64 rotors [F]180mm, [R]160mm |
Tay thắng/Brake Levers | Shimano Deore XT BL-M8100 |
Bộ líp/Cassette | Shimano Deore XT M8100, 10×51 |
Sên xe/Chain | KMC X-12 |
Giò dĩa/Crankset | Shimano Deore XT, 32t S:170mm, M:175mm, L:175mm, XL:175mm |
B.B/Bottom Bracket | Shimano, press fit |
KHÁC |
|
---|---|
Trọng lượng/Weight | Trọng lượng có thể thay đổi dựa trên kích cỡ, chất liệu hoàn thiện, chi tiết kim loại và các phụ kiện. |