THÔNG SỐ KỸ THUẬT
KHUNG SƯỜN |
|
|---|---|
| Kích cỡ/Sizes | XS, S, M |
| Màu sắc/Colors | Gray, Black, White |
| Chất liệu khung/Frame | ALUXX-Grade aluminum frame |
| Phuộc/Fork | Aluminum alloy suspension fork |
| Giảm xóc/Shock | – |
CÁC BỘ PHẬN |
|
|---|---|
| Ghi đông/Handlebar | Alloy, 31.8mm |
| Pô tăng/Stem | Alloy, 10-degree, 31.8mm |
| Cốt yên/Seatpost | Giant alloy, 30.9mm |
| Yên/Saddle | Giant Sports |
| Bàn đạp/Pedals | 9/16″ |
HỆ THỐNG BÁNH XE |
|
|---|---|
| Vành xe/Rims | Giant double wall aluminum |
| Đùm/Hubs | Giant alloy hub |
| Căm/Spokes | HTSS 14g |
| Lốp xe/Tires | 26×1.95 |
BỘ TRUYỀN ĐỘNG |
|
|---|---|
| Tay đề/Shifters | Microshift TS39 3×8 |
| Chuyển dĩa/Front Derailleur | Microshift FD-M20 3-speed |
| Chuyển líp/Rear Derailleur | Microshift RD-M26L 8-speed |
| Bộ thắng/Brakes | Mechanical disc brake |
| Tay thắng/Brake Levers | Alloy |
| Bộ líp/Cassette | Shimano CS-HG200-8 12-32T |
| Sên xe/Chain | KMC |
| Giò dĩa/Crankset | 3s, 24/34/42T |
| B.B/Bottom Bracket | – |
KHÁC |
|
|---|---|
| Trọng lượng/Weight | Trọng lượng có thể thay đổi dựa trên kích cỡ, chất liệu hoàn thiện, chi tiết kim loại và các phụ kiện. |











