THÔNG SỐ KỸ THUẬT
KHUNG SƯỜN |
|
---|---|
Kích cỡ/Sizes | XS, S, M, M/L, L, XL |
Màu sắc/Colors | Cobalt |
Chất liệu khung/Frame | Advanced-Grade Composite, disc |
Phuộc/Fork | Advanced-Grade Composite, full-composite OverDrive Aero steerer, disc |
Phuộc sau/Shock Absorber | N/A |
CÁC BỘ PHẬN |
|
---|---|
Ghi đông/Handlebar | Giant Contact SL Aero XS:40cm, S:40cm, M:42cm, M/L:42cm, L:44cm, XL:44cm |
Pô tăng/Stem | Giant Contact SL Aero, OverDrive Aero XS:80mm, S:90mm, M:100mm, M/L:110mm, L:110mm, XL:120mm |
Cốt yên/Seatpost | Giant Vector, composite, -5/+15mm offset |
Yên/Saddle | Giant Fleet SL |
Bàn đạp/Pedals | N/A |
HỆ THỐNG BÁNH XE |
|
---|---|
Vành xe/Rims | Giant P-A2 Disc, alloy |
Đùm/Hubs | Giant P-A2 Disc, 12mm thru-axle |
Căm/Spokes | Sapim |
Lốp xe/Tires | Giant Gavia Course 1, tubeless,700x25c, folding |
BỘ TRUYỀN ĐỘNG |
|
---|---|
Tay đề/Shifters | Shimano 105 |
Chuyển dĩa/Front Derailleur | Shimano 105 |
Chuyển líp/Rear Derailleur | Shimano 105 |
Bộ thắng/Brakes | Shimano 105 hydraulic, Giant MPH rotors [F]160mm, [R]140mm |
Tay thắng/Brake Levers | Shimano 105 hydraulic |
Bộ líp/Cassette | Shimano 105, 11-speed, 11×30 |
Sên xe/Chain | KMC X11EL-1 |
Giò dĩa/Crankset | Shimano 105, 36/52 XS:170mm, S:170mm, M:172.5mm, M/L:172.5mm, L:175mm, XL:175mm |
B.B/Bottom Bracket | Shimano, press fit |
KHÁC |
|
---|---|
Trọng lượng/Weight | Trọng lượng có thể thay đổi dựa trên kích cỡ, chất liệu hoàn thiện, chi tiết kim loại và các phụ kiện. |