THÔNG SỐ KỸ THUẬT
KHUNG SƯỜN |
|
---|---|
Kích cỡ/Sizes | S, XS |
Màu sắc/Colors | Sangria, Metallic Blue/Carbon |
Chất liệu khung/Frame | Advanced-grade composite, disc |
Phuộc/Fork | Advanced SL-grade composite, full-composite OverDrive Aero steerer, disc |
Giảm xóc/Shock | N/A |
CÁC BỘ PHẬN |
|
---|---|
Ghi đông/Handlebar | Giant Contact SLR Aero |
Pô tăng/Stem | Giant Contact SL Aero |
Cốt yên/Seatpost | Giant Vector, composite, -5/+15mm offset |
Yên/Saddle | Giant Fleet SL |
Bàn đạp/Pedals | N/A |
HỆ THỐNG BÁNH XE |
|
---|---|
Vành xe/Rims | Giant SLR 1 50 Carbon Disc WheelSystem, [F]50mm, [R]50mm |
Đùm/Hubs | [F] Giant Low Friction Hub, CenterLock, 12mm thru-axle, [R] Giant Low Friction Hub, 30t ratchet driver, CenterLock, 12mm thru-axle, |
Căm/Spokes | SAPIM CX-Ray |
Lốp xe/Tires | CADEX Race, tubeless, 700x25c (26.5mm), folding |
BỘ TRUYỀN ĐỘNG |
|
---|---|
Tay đề/Shifters | Shimano Ultegra Di2 ST-R8170 2×12 |
Chuyển dĩa/Front Derailleur | Shimano Ultegra Di2 FD-R8150 |
Chuyển líp/Rear Derailleur | Shimano Ultegra Di2 RD-R8150 |
Bộ thắng/Brakes | Shimano Ultegra Di2 hydraulic, Shimano RT-CL800 rotors [F]160mm, [R]140mm |
Tay thắng/Brake Levers | Shimano Ultegra Di2 hydraulic |
Bộ líp/Cassette | Shimano Ultegra, 12-speed, 11×30 |
Sên xe/Chain | Shimano Ultegra, CN-M8100 |
Giò dĩa/Crankset | Shimano Ultegra, 36/52, with Giant Power Pro power meter |
B.B/Bottom Bracket | Shimano, press fit |
KHÁC |
|
---|---|
Trọng lượng/Weight | Trọng lượng có thể thay đổi dựa trên kích cỡ, chất liệu hoàn thiện, chi tiết kim loại và các phụ kiện. |