THÔNG SỐ KỸ THUẬT
KHUNG SƯỜN |
|
---|---|
Kích cỡ/Sizes | S, M, M/L, L, XL |
Màu sắc/Colors | Carbon |
Chất liệu khung/Frame | GIANT Advanced SL Carbon frame, 12×142 mm |
Phuộc/Fork | GIANT Advanced SL full carbon fork, OD2 steerer tube, 12×100 mm |
Giảm xóc/Shock | – |
CÁC BỘ PHẬN |
|
---|---|
Ghi đông/Handlebar | GIANT Contact SLR Aero Carbon |
Pô tăng/Stem | GIANT Contact SL Aero |
Cốt yên/Seatpost | GIANT Advaned SL Carbon, ISP |
Yên/Saddle | Giant Fleet SLR |
Bàn đạp/Pedals | – |
HỆ THỐNG BÁNH XE |
|
---|---|
Vành xe/Rims | Giant SLR 1 Carbon Disc WheelSystem |
Đùm/Hubs | Giant SLR 1 Carbon Disc WheelSystem |
Căm/Spokes | Giant SLR 1 Carbon Disc WheelSystem |
Lốp xe/Tires | CADEX Race 25, tubeless,700x25c (26.5mm) |
BỘ TRUYỀN ĐỘNG |
|
---|---|
Tay đề/Shifters | SRAM Force eTap AXS 2×12 |
Chuyển dĩa/Front Derailleur | SRAM Force eTap AXS 2-speed |
Chuyển líp/Rear Derailleur | SRAM Force eTap AXS 12-speed |
Bộ thắng/Brakes | SRAM Force eTap AXS hydraulic |
Tay thắng/Brake Levers | SRAM Force eTap AXS hydraulic |
Bộ líp/Cassette | SRAM Force, 12-speed, 10×28 |
Sên xe/Chain | SRAM Force D1 |
Giò dĩa/Crankset | SRAM Force D1 DUB, 35/48 with Quarq DZero power meter (XS:170mm, S:170mm, M:172.5mm, M/L:172.5mm, L:175mm, XL:175mm) |
B.B/Bottom Bracket | SRAM DUB, press fit |
KHÁC |
|
---|---|
Thêm/Extras | Đế gắn đồng hồ |
Trọng lượng/Weight | Trọng lượng có thể thay đổi dựa trên kích cỡ, chất liệu hoàn thiện, chi tiết kim loại và các phụ kiện. |