THÔNG SỐ
KHUNG SƯỜN |
|
---|---|
Kích cỡ/Sizes | XXS, XS, S, M |
Màu sắc/Colors | Rainbow Silver/Black, Chameleon Blue/ Pink/Blue |
Chất liệu khung/Frame | Advanced-Grade Composite, disc |
Phuộc/Fork | Advanced-Grade Composite, full-composite OverDrive 2 steerer, disc |
Giảm xóc/Shock | N/A |
CÁC BỘ PHẬN |
|
---|---|
Ghi đông/Handlebar | Liv Contact SLR Aero |
Pô tăng/Stem | Giant Contact SL Aero |
Cốt yên/Seatpost | Giant Vector composite |
Yên/Saddle | Liv Contact SL (forward) |
Bàn đạp/Pedals | N/A |
HỆ THỐNG BÁNH XE |
|
---|---|
Vành xe/Rims | Giant SLR-1 Aero 42/65 Disc WheelSystem |
Đùm/Hubs | Giant SLR-1 Aero 42/65 Disc WheelSystem |
Căm/Spokes | Giant SLR-1 Aero 42/65 Disc WheelSystem |
Lốp xe/Tires | CADEX Race 25, 700×25, folding, tubeless |
BỘ TRUYỀN ĐỘNG |
|
---|---|
Tay đề/Shifters | Shimano Ultegra Di2 |
Chuyển đĩa/Front Derailleur | Shimano Ultegra Di2 |
Chuyển líp/Rear Derailleur | Shimano Ultegra Di2 |
Bộ thắng/Brakes | Shimano Ultegra, hydraulic disc |
Tay thắng/Brake Levers | Shimano Ultegra, hydraulic |
Bộ líp/Cassette | Shimano Ultegra,11×30 |
Sên xe/Chain | KMC X11SL-1 |
Giò đĩa/Crankset | Shimano Ultegra, 36/52, Giant Power Pro power meter |
B.B/Bottom Bracket | Shimano Press Fit |
KHÁC |
|
---|---|
Extras | RideSense Bluetooth |
Trọng lượng/Weight | Trọng lượng có thể thay đổi dựa trên kích cỡ, chất liệu hoàn thiện, chi tiết kim loại và các phụ kiện. |