THÔNG SỐ KỸ THUẬT
KHUNG SƯỜN |
|
---|---|
Kích cỡ/Sizes | XS, S, M, ML, L, XL |
Màu sắc/Colors | Carbon / Chrysocolla |
Chất liệu khung/Frame | Advanced-Grade Composite, disc |
Phuộc/Fork | Advanced-Grade Composite, full-composite OverDrive 2 steerer, disc |
Giảm xóc/Shock | N/A |
CÁC BỘ PHẬN |
|
---|---|
Ghi đông/Handlebar | Giant Contact SL |
Pô tăng/Stem | Giant Contact SL |
Cốt yên/Seatpost | Giant Variant, composite |
Yên/Saddle | Giant Fleet SL |
Bàn đạp/Pedals | N/A |
HỆ THỐNG BÁNH XE |
|
---|---|
Vành xe/Rims | Giant SLR-1 42 Carbon Disc WheelSystem (F:42mm, R:42mm) |
Đùm/Hubs | Giant SLR-1 42 Carbon Disc WheelSystem, 12mm thru-axle |
Căm/Spokes | Giant SLR-1 42 Carbon Disc WheelSystem |
Lốp xe/Tires | Giant Gavia Course 1, tubeless, 700x25c, folding |
BỘ TRUYỀN ĐỘNG |
|
---|---|
Tay đề/Shifters | Shimano 105 2×11 |
Chuyển dĩa/Front Derailleur | Shimano 105 2-speed |
Chuyển líp/Rear Derailleur | Shimano 105 11-speed |
Bộ thắng/Brakes | Shimano 105 hydraulic |
Tay thắng/Brake Levers | Shimano 105 hydraulic |
Bộ líp/Cassette | Shimano 105, 11-speed, 11×30 |
Sên xe/Chain | KMC X11SL-1 |
Giò dĩa/Crankset | Shimano 105, 2-speed, 36/52 |
B.B/Bottom Bracket | Shimano, press fit |
KHÁC |
|
---|---|
Thêm/Extras | RideSense BLE, đế gắn đồng hồ |
Trọng lượng/Weight | Trọng lượng có thể thay đổi dựa trên kích cỡ, chất liệu hoàn thiện, chi tiết kim loại và các phụ kiện. |