THÔNG SỐ KỸ THUẬT
KHUNG SƯỜN |
|
---|---|
Kích cỡ/Sizes | S, M |
Màu sắc/Colors | Extinct Star Iron Black, Deluster Silver |
Chất liệu khung/Frame | GIANT 700C ALUXX aluminum alloy |
Phuộc/Fork | Rigid high carbon steel front fork |
Giảm xóc/Shock | N/A |
CÁC BỘ PHẬN |
|
---|---|
Ghi đông/Handlebar | Aluminum alloy straight handlebar, 31.8mm |
Pô tăng/Stem | Aluminum alloy, 10 degrees, 31.8mm |
Cốt yên/Seatpost | Giant D-Fuse Alloy |
Yên/Saddle | Giant Sports |
Bàn đạp/Pedals | Platform |
HỆ THỐNG BÁNH XE |
|
---|---|
Vành xe/Rims | Double-layer aluminum alloy |
Đùm/Hubs | Aluminum alloy disc brake hub |
Căm/Spokes | 14G HTSS |
Lốp xe/Tires | GIANT S-X3, 700x35C |
BỘ TRUYỀN ĐỘNG |
|
---|---|
Tay đề/Shifters | Shimano ST-EF41 3×7 |
Chuyển dĩa/Front Derailleur | Shimano Tourney |
Chuyển líp/Rear Derailleur | Shimano Tourney RD-TY500 |
Bộ thắng/Brakes | Mechanical Disc Brake |
Tay thắng/Brake Levers | V-Brakes |
Bộ líp/Cassette | Shimano MF-TZ500-7, 14-34T |
Sên xe/Chain | KMC Z7 |
Giò dĩa/Crankset | 48/38/28T |
B.B/Bottom Bracket | N/A |
KHÁC |
|
---|---|
Trọng lượng/Weight | Trọng lượng có thể thay đổi dựa trên kích cỡ, chất liệu hoàn thiện, chi tiết kim loại và các phụ kiện. |