THÔNG SỐ KỸ THUẬT
KHUNG SƯỜN |
|
|---|---|
| Kích cỡ/Sizes | S, M |
| Màu sắc/Colors | Asphalt Green |
| Chất liệu khung/Frame | ALUXX-grade aluminum, disc |
| Phuộc/Fork | SR Suntour NEX HLO 700C, 63mm |
| Phuộc sau/Shock Absorber | N/A |
CÁC BỘ PHẬN |
|
|---|---|
| Ghi đông/Handlebar | Giant Sport XC, 31.8mm |
| Pô tăng/Stem | Giant Sport, 8-degree |
| Cốt yên/Seatpost | Giant D-Fuse, alloy, 350mm |
| Yên/Saddle | ErgoContact |
| Bàn đạp/Pedals | platform |
HỆ THỐNG BÁNH XE |
|
|---|---|
| Vành xe/Rims | Giant double wall aluminum |
| Đùm/Hubs | alloy, 28h |
| Căm/Spokes | stainless, 14g |
| Lốp xe/Tires | Giant CrossCut, anti-puncture, 700x42c |
BỘ TRUYỀN ĐỘNG |
|
|---|---|
| Tay đề/Shifters | Shimano CUES U6000, 10-speed |
| Chuyển dĩa/Front Derailleur | Shimano CUES FDU6010 |
| Chuyển líp/Rear Derailleur | Shimano RDU602010 |
| Bộ thắng/Brakes | Tektro TKD-143 hydraulic |
| Tay thắng/Brake Levers | Tektro TKD-143 |
| Bộ líp/Cassette | Shimano CS-LG40010D, 11×39 |
| Sên xe/Chain | KMC X11 |
| Giò dĩa/Crankset | forged alloy, 30/46 |
| B.B/Bottom Bracket | threaded |
KHÁC |
|
|---|---|
| Trọng lượng/Weight | Trọng lượng có thể thay đổi dựa trên kích cỡ, chất liệu hoàn thiện, chi tiết kim loại và các phụ kiện. |




