THÔNG SỐ
KHUNG SƯỜN |
|
---|---|
Kích cỡ/Sizes | XS, S |
Màu sắc/Colors | Gloss White, Gloss Orange |
Chất liệu khung/Frame | ALUXX SL-Grade Aluminum |
Phuộc/Fork | Rigid aluminum |
Giảm xóc/Shock | N/A |
CÁC BỘ PHẬN |
|
---|---|
Ghi đông/Handlebar | Aluminum alloy, 31.8mm |
Pô tăng/Stem | Aluminum alloy, 31.8mm |
Cốt yên/Seatpost | Aluminum alloy, 27.2mm |
Yên/Saddle | GIANT Sports |
Bàn đạp/Pedals | N/A |
HỆ THỐNG BÁNH XE |
|
---|---|
Vành xe/Rims | Double layer aluminum alloy |
Đùm/Hubs | Aluminum alloy peilin |
Căm/Spokes | 14G HTSS |
Lốp xe/Tires | 700x28c 27TPI, compatible with 700x32c |
BỘ TRUYỀN ĐỘNG |
|
---|---|
Tay đề/Shifters | Shimano Tourney 2×7 speed |
Chuyển đĩa/Front Derailleur | Shimano Tourney 2-speed |
Chuyển líp/Rear Derailleur | Shimano Tourney 7-speed |
Bộ thắng/Brakes | Mechanical Disc |
Tay thắng/Brake Levers | Shimano |
Bộ líp/Cassette | 14-28T 7-speed |
Sên xe/Chain | KMC |
Giò đĩa/Crankset | Forged aluminum 34/50T |
KHÁC |
|
---|---|
Trọng lượng/Weight | Trọng lượng có thể thay đổi dựa trên kích cỡ, chất liệu hoàn thiện, chi tiết kim loại và các phụ kiện. |