THÔNG SỐ KỸ THUẬT
KHUNG SƯỜN |
|
|---|---|
| Kích cỡ/Sizes | One Size (20″) |
| Màu sắc/Colors | Metallic Blue, Metallic Black, Pearl White |
| Chất liệu khung/Frame | GIANT aluminum alloy folding frame |
| Phuộc/Fork | High tensile steel |
| Giảm xóc/Shock | N/A |
CÁC BỘ PHẬN |
|
|---|---|
| Ghi đông/Handlebar | Aluminum alloy |
| Pô tăng/Stem | Aluminum alloy |
| Cốt yên/Seatpost | Aluminum alloy |
| Yên/Saddle | Giant saddle |
| Bàn đạp/Pedals | FDLD50 |
HỆ THỐNG BÁNH XE |
|
|---|---|
| Vành xe/Rims | Giant alloy |
| Đùm/Hubs | Alloy |
| Căm/Spokes | Stainless steel |
| Lốp xe/Tires | Kenda 20×1.5″ |
BỘ TRUYỀN ĐỘNG |
|
|---|---|
| Tay đề/Shifters | Shimano Revoshift 6-speed |
| Chuyển dĩa/Front Derailleur | N/A |
| Chuyển líp/Rear Derailleur | Shimano Tourney 6-speed |
| Bộ thắng/Brakes | TX120 |
| Tay thắng/Brake Levers | Alloy |
| Bộ líp/Cassette | Shimano MF-TZ500-6 |
| Sên xe/Chain | KMC HV500 |
| Giò dĩa/Crankset | PRO-552 52T |
| B.B/Bottom Bracket | Cartridge |
KHÁC |
|
|---|---|
| Trọng lượng/Weight | Trọng lượng có thể thay đổi dựa trên kích cỡ, chất liệu hoàn thiện, chi tiết kim loại và các phụ kiện. |


