THÔNG SỐ
KHUNG SƯỜN |
|
---|---|
Kích cỡ/Sizes | XS, S, M, ML, L, XL |
Màu sắc/Colors | Black |
Chất liệu khung/Frame | ALUXX Grade-Aluminum |
Phuộc/Fork | Hybrid Composite, OverDrive Steerer, disc |
Giảm xóc/Shock | N/A |
CÁC BỘ PHẬN |
|
---|---|
Ghi đông/Handlebar | Giant Connect |
Pô tăng/Stem | Sport |
Cốt yên/Seatpost | Alloy Round |
Yên/Saddle | Contact (Forward) |
Bàn đạp/Pedals | – |
HỆ THỐNG BÁNH XE |
|
---|---|
Vành xe/Rims | Giant S-R2 |
Đùm/Hubs | Giant Tracker Sport Road |
Căm/Spokes | Stainless Steel |
Lốp xe/Tires | Giant S-R4, Front and Rear Specific, 700×25 |
BỘ TRUYỀN ĐỘNG |
|
---|---|
Tay đề/Shifters | Shimano Claris |
Chuyển đĩa/Front Derailleur | Shimano Claris |
Chuyển líp/Rear Derailleur | Shimano Claris |
Bộ thắng/Brakes | Tektro TK-R312 Giant Specific, Dual PivotFinish need must Match Tiagra brake color |
Tay thắng/Brake Levers | Shimano Claris |
Bộ líp/Cassette | SRAM PG 850 11-32, 8s |
Sên xe/Chain | KMC Z72 |
Giò đĩa/Crankset | FSA Tempo, 34/50 |
B.B/Bottom Bracket | Cartridge |
KHÁC |
|
---|---|
Trọng lượng/Weight | Trọng lượng có thể thay đổi dựa trên kích cỡ, chất liệu hoàn thiện, chi tiết kim loại và các phụ kiện. |