THÔNG SỐ
KHUNG SƯỜN | 
|
|---|---|
| Kích cỡ/Sizes | XS, S, M, ML, L, XL | 
| Màu sắc/Colors | Black/Orange, Black/Grey | 
| Chất liệu khung/Frame | ALUXX-grade aluminum | 
| Phuộc/Fork | Aluminum, Alloy OverDrive Steerer | 
| Giảm xóc/Shock | N/A | 
CÁC BỘ PHẬN | 
|
|---|---|
| Ghi đông/Handlebar | Giant Connect, 31.8mm | 
| Pô tăng/Stem | Giant Sport | 
| Cốt yên/Seatpost | Alloy, 27.2mm | 
| Yên/Saddle | Contact Forward | 
BỘ TRUYỀN ĐỘNG | 
|
|---|---|
| Tay đề/Shifters | Shimano Claris | 
| Chuyển đĩa/Front Derailleur | Shimano Claris | 
| Chuyển líp/Rear Derailleur | Shimano Claris | 
| Bộ thắng/Brakes | Tektro R312 | 
| Tay thắng/Brake Levers | Shimano Claris | 
| Bộ líp/Cassette | SRAM PG 850 11-32, 8s | 
| Sên xe/Chain | KMC Z72 | 
| Giò đĩa/Crankset | FSA Tempo, 34/50 | 
| B.B/Bottom Bracket | Shimano, threaded | 
HỆ THỐNG BÁNH XE | 
|
|---|---|
| Vành xe/Rims | Giant SR-2 | 
| Đùm/Hubs | Giant Tracker Sport Road, [F] 24h, [R] 28h | 
| Căm/Spokes | Stainless Steel, 14g | 
| Lốp xe/Tires | Giant S-R4, Front and Rear Specific, 700×25 | 
KHÁC | 
|
|---|---|
| Trọng lượng/Weight | Trọng lượng có thể thay đổi dựa trên kích cỡ, chất liệu hoàn thiện, chi tiết kim loại và các phụ kiện. | 
 
 







        









