THÔNG SỐ
KHUNG SƯỜN |
|
|---|---|
| Kích cỡ/Sizes | XS, S, M |
| Màu sắc/Colors | Metallic Navy,Lime |
| Chất liệu khung/Frame | ALUXX-Grade Aluminum |
| Phuộc/Fork | High Tensile Steel |
| Giảm xóc/Shock | N/A |
CÁC BỘ PHẬN |
|
|---|---|
| Ghi đông/Handlebar | Giant Sport XC , 25.4 Alloy |
| Pô tăng/Stem | Giant Sport 15 Degree, 25.4 |
| Cốt yên/Seatpost | Giant Sport 27.2 |
| Yên/Saddle | Giant Sport comfort |
| Bàn đạp/Pedals | Giant Urban fitness |
HỆ THỐNG BÁNH XE |
|
|---|---|
| Vành xe/Rims | Giant Double Wall Aluminum |
| Đùm/Hubs | Alloy 32H |
| Căm/Spokes | Stainless |
| Lốp xe/Tires | Giant S-X3 , 700×35 |
BỘ TRUYỀN ĐỘNG |
|
|---|---|
| Tay đề/Shifters | Shimano ST-EF41 |
| Chuyển đĩa/Front Derailleur | Shimano Tourney |
| Chuyển líp/Rear Derailleur | Shimano Tourney |
| Bộ thắng/Brakes | Alloy linear-pull |
| Tay thắng/Brake Levers | Shimano ST-EF41 |
| Bộ líp/Cassette | MF-TZ500,14×34 |
| Sên xe/Chain | KMC Z7 |
| Giò đĩa/Crankset | Forged alloy, 48/38/28 |
| B.B/Bottom Bracket | Cartridge |
KHÁC |
|
|---|---|
| Trọng lượng/Weight | Trọng lượng có thể thay đổi dựa trên kích cỡ, chất liệu hoàn thiện, chi tiết kim loại và các phụ kiện. |









