THÔNG SỐ
KHUNG SƯỜN |
|
---|---|
Kích cỡ/Sizes | XS, S, M, L |
Màu sắc/Colors | Yellow/Black/Gray, Red/Black/White, Blue/Black/White |
Chất liệu khung/Frame | ALUXX-Grade Aluminum |
Phuộc/Fork | Suspension Fork |
Giảm xóc/Shock | N/A |
CÁC BỘ PHẬN |
|
---|---|
Ghi đông/Handlebar | Alloy |
Pô tăng/Stem | Alloy |
Cốt yên/Seatpost | Alloy, 30.9 |
Yên/Saddle | Giant Sport |
Bàn đạp/Pedals | one-piece Black PP, 9/16 |
HỆ THỐNG BÁNH XE |
|
---|---|
Vành xe/Rims | 27.5x32H |
Đùm/Hubs | XERO |
Căm/Spokes | Stainless, 14G |
Lốp xe/Tires | Kenda, 27.5×1.95 |
BỘ TRUYỀN ĐỘNG |
|
---|---|
Tay đề/Shifters | Shimano ST-EF500 |
Chuyển đĩa/Front Derailleur | Shimano FD-TY300 |
Chuyển líp/Rear Derailleur | Shimano FD-TY300 |
Bộ thắng/Brakes | Tektro 832AL |
Tay thắng/Brake Levers | Tektro 832AL |
Bộ líp/Cassette | Shimano MF-TZ500, 14×28 |
Sên xe/Chain | KMC Z51 |
Giò đĩa/Crankset | ProWheel, 24/34/42 |
B.B/Bottom Bracket | Felmin FP-902W |
KHÁC |
|
---|---|
Trọng lượng/Weight | Trọng lượng có thể thay đổi dựa trên kích cỡ, chất liệu hoàn thiện, chi tiết kim loại và các phụ kiện. |