THÔNG SỐ
KHUNG SƯỜN |
|
|---|---|
| Kích cỡ/Sizes | S, M, L, XL |
| Màu sắc/Colors | Light Tan |
| Chất liệu khung/Frame | ALUXX-Grade Aluminum, disc |
| Phuộc/Fork | SR Suntour NEX HLO 700C, 63mm |
| Giảm xóc/Shock | N/A |
CÁC BỘ PHẬN |
|
|---|---|
| Ghi đông/Handlebar | Giant sport XC , 25.4 |
| Pô tăng/Stem | Giant Sport 15 Degree, 25.4 |
| Cốt yên/Seatpost | Giant Sport,27.2x375mm |
| Yên/Saddle | Giant Sport comfort |
| Bàn đạp/Pedals | FP803 |
HỆ THỐNG BÁNH XE |
|
|---|---|
| Vành xe/Rims | Giant GX Disc wheel |
| Đùm/Hubs | Alloy 32H Loose ball bearing |
| Căm/Spokes | Stainless 14G |
| Lốp xe/Tires | Giant Crosscut, 700x42C 30 TPI Anti-Puncture |
BỘ TRUYỀN ĐỘNG |
|
|---|---|
| Tay đề/Shifters | Shimano Altus SL-M310 |
| Chuyển đĩa/Front Derailleur | Shimano Tourney |
| Chuyển líp/Rear Derailleur | Shimano Altus RD-M310 |
| Bộ thắng/Brakes | Tektro HD-M275 hydraulic disc F[160 rotor] R[160 rotor] |
| Tay thắng/Brake Levers | Tektro HD-M275 hydraulic disc F[160 rotor] R[160 rotor] |
| Bộ líp/Cassette | Shimano HG200, 12×32, 7 speed |
| Sên xe/Chain | KMC Z7 |
| Giò đĩa/Crankset | Forged alloy, 44/38/28 w/chainguard |
| B.B/Bottom Bracket | Cartridge |
KHÁC |
|
|---|---|
| Trọng lượng/Weight | Trọng lượng có thể thay đổi dựa trên kích cỡ, chất liệu hoàn thiện, chi tiết kim loại và các phụ kiện. |











